Chưa được phân loại Series : Tiếng Hàn Thời Tiết Posted on 15/02/202215/02/2022 by admin Từ vựng về các hiện tượng thiên nhiên달: Mặt trăng태양 (해): Mặt trời번개: Chớp일식: Nhật thực원식: Nguyệt thực지진:Động đất천둥: Sấm태풍: Bão폭우:Mưa to푹풍:Cơn lốc해일: Sóng thần뇌우: Cơn dông tố폭풍해일: Triều cường do dông bão가뭄: Hạn hán번개: Sét유성: Sao băng Những câu giao tiếp về thời tiết thông dụng nhất Tên những mẫu đơn bằng tiếng Hàn
Τι χρειάζεστε για να εγγραφούν στο Slothub Casino
Για να εγγραφείτε στο Slothub Casino, οι χρήστες πρέπει να ολοκληρώσουν διάφορα σημαντικά βήματα. Αυτό [...]
Kasyno Slottyway: Odpowiedzialna gra i przestrzeganie regulacji
Kasyno Slottyway https://slotty-way-casino.org stawia na rozważną grę i przestrzeganie zasad, gwarantując graczom mocny system ochrony. [...]
Zasady obstawiania i wskazówki dla użytkowników w kasynie Slottyway
W platformie Slottyway zrozumienie skomplikowania reguł zakładów jest istotne dla zwiększenia satysfakcji i możliwego sukcesu. [...]
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]