Series : Tiếng Hàn Thời Tiết

 

Từ vựng về các hiện tượng thiên nhiên

  • 달: Mặt trăng
  • 태양 (해): Mặt trời
  • 번개: Chớp
  • 일식: Nhật thực
  • 원식: Nguyệt thực
  • 지진:Động đất
  • 천둥: Sấm
  • 태풍: Bão
  • 폭우:Mưa to
  • 푹풍:Cơn lốc
  • 해일: Sóng thần
  • 뇌우: Cơn dông tố
  • 폭풍해일: Triều cường do dông bão
  • 가뭄: Hạn hán
  • 번개: Sét
  • 유성: Sao băng

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *