Tiền tố 껏 trong Tiếng Hàn

Tiền tố 껏 được gắn vào sau một danh từ hay một gốc từ nào đó nó biến danh từ hay gốc từ đó thành một phó từ (부사) bổ sung tăng cường ý nghĩa về “mức độ” đẩy nó lên mức tối đa.

기껏(=힘껏): Hết sức mình, tận lực, tận tâm
능력껏: Cố gắng hết sức
마음껏: Hết lòng, thỏa lòng, mãn nguyện (=맘껏)
목청껏: La hét, gào thét hết mức
성심껏: Thành tâm hết sức
성심성의껏: Hết sức thành tâm thành ý
성의껏: Hết sức thành ý
소신껏: Một cách tự tin, cương quyết(dựa theo kiên định của bản thân)
양껏: Tối đa hết sức, thả ga
열성껏: Nhiệt tình hết mình, cuồng nhiệt
욕심껏: Đầy tham vọng tham lam
일껏: Một cách hết sức, vất vả
재주껏: Dốc hết tài năng, phơi bày hết năng lực
정도껏: Đến cái giới hạn, cái mức độ nào đó
정성껏: Một cách tận tâm, hết lòng
한껏: Hết mức, tha hồ
힘껏: Một cách hết sức, tận lực
여태껏: Cho đến tận bây giờ
이때껏: Đến giờ, đến tận lúc này
지금껏: Tận bây giờ(mạnh hơn 지금까지)

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *