Tiếng Hàn chủ đề Vũ trụ

1. 태양: Mặt Trời

2. 수성: sao Thủy

3. 금성: sao Kim

4. 지구: Trái Đất

5. 화성: Sao Hỏa

6. 목성: Sao Mộc

7. 토성: Sao Thổ

8. 천왕성: Sao Thiên Vương

9. 해왕성: Sao Hải Vương

10. 명왕성: Sao Diêm Vương

11. 은하: ngân hà

12. 태양계: hệ mặt trời

13. 별: ngôi sao

14. 은하수: sông ngân

15. 혜성: sao chổi

16. 소행성: tiểu hành tinh

17. 행성: hành tinh

18. 유성: sao băng

19. 우주선: tàu vũ trụ

20. 월식: nguyệt thực

21. 일식: nhật thực

22. 망원경: kính thiên văn

23. 만월: trăng tròn

24. 초승달: trăng khuyết

25. 궤도: quỹ đạo

26. 우주: vũ trụ

27. 별자리: chòm sao

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *