1. 태양: Mặt Trời
2. 수성: sao Thủy
3. 금성: sao Kim
4. 지구: Trái Đất
5. 화성: Sao Hỏa
6. 목성: Sao Mộc
7. 토성: Sao Thổ
8. 천왕성: Sao Thiên Vương
9. 해왕성: Sao Hải Vương
10. 명왕성: Sao Diêm Vương
11. 은하: ngân hà
12. 태양계: hệ mặt trời
13. 별: ngôi sao
14. 은하수: sông ngân
15. 혜성: sao chổi
16. 소행성: tiểu hành tinh
17. 행성: hành tinh
18. 유성: sao băng
19. 우주선: tàu vũ trụ
20. 월식: nguyệt thực
21. 일식: nhật thực
22. 망원경: kính thiên văn
23. 만월: trăng tròn
24. 초승달: trăng khuyết
25. 궤도: quỹ đạo
26. 우주: vũ trụ
27. 별자리: chòm sao
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]