Tiếng Hàn trong Sách và Tiếng hàn Thực Tế

  1. Trong sách: 저랑 술 한잔하러 갈래요? ( Đi uống rượu với mình không?)

=> Ngoài đời: 콜? (Làm vài ly không?)

  1. Trong sách: 이 영화가 정말 재미있습니다. (Bộ phim này thực sự rất hay)

=> Ngoài đời: 띵작이다. 띵작 띵작 (Đúng là kiệt tác. Kiệt tác kiệt tác)

  1. Trong sách: 오늘 날씨가 정말 덥습니다 (Hôm nay thực sự rất là nóng)

=> Ngoài đời:덥다. 개더워 (Nóng. Nóng vãi)

  1. Trong sách: 밥 먹었어요? (Bạn ăn cơm chưa?)

=> Ngoài đời: 밥은 ? (Cơm chưa đó?)

  1. Trong sách: 짜증나 (Bực bội đó nha)

=> Ngoài đời: 짱나 (Bực à nha)

  1. Trong sách: 귀여워 (Đáng yêu quá )

=> Ngoài đời: 큐 (Cute phô mai que)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *