- 가량스럽다: không phù hợp
- 감격스럽다: cảm kích
- 감탄스럽다: cảm thán
- 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột
- 객스럽다: vô dụng
- 거만스럽다: kiêu căng, ngạo mạn
- 거북스럽다: khó chịu trong bụng
- 거창스럽다: khổng lồ, to lớn
- 걱정스럽다: đáng lo lắng
- 경박스럽다: hời hợt, qua loa
- 고난스럽다: vất vả, khổ cực
- 고민스럽다: khổ tâm, bận lòng
- 고생스럽다: khổ sở
- 고심스럽다: khổ tâm
- 고집스럽다: cố chấp
- 고통스럽다: đau khổ, khó khăn
- 고풍스럽다: cổ kính
- 괘씸스럽다: vô lễ
- 극심스럽다: khắc nghiệt
- 근심스럽다: bất an
- 끔찍스럽다: khủng khiếp
- 다정스럽다: giàu tình cảm
- 다행스럽다: may mắn
- 대견스럽다: đáng khen, tự hào
- 만족스럽다: thoả mãn
- 먹음직스럽다: trông hấp dẫn
- 명예스럽다: có danh dự
- 무난스럽다: dễ dàng
- 미안스럽다: áy náy, có lỗi
- 민망스럽다: xấu hổ
- 믿음직스럽다: đáng tin cậy
- 바람직스럽다: đáng mong đợi
- 변덕스럽다: thất thường
- 부담스럽다: gánh nặng, nặng nề
- 분주스럽다: bận rộn
- 불만스럽다: bất mãn
- 불명예스럽다: mất thể diện, hổ thẹn
- 불안스럽다: bất an
- 뻔뻔스럽다: trơ trẽn
- 새삼스럽다: mới lạ
- 서먹스럽다: ngượng, lúng túng
- 소란스럽다: ồn, náo loạn
- 수고스럽다: khó nhọc, vất vả
- 수다스럽다: nhiều chuyện
- 실망스럽다: thất vọng
- 애교스럽다: duyên, đáng yêu
- 야단스럽다: ồn, huyên náo
- 얌전스럽다: ngoan
- 억지스럽다: miễn cưỡng, gượng ép
- 엄청스럽다: ghê gớm, quá mức
- 예스럽다: cổ xưa
- 우려스럽다: ưu lo
- 우아스럽다: trang nhã
- 원만스럽다: viên mãn
- 의문스럽다: nghi vấn
- 자랑스럽다: đáng tự hào
- 자상스럽다: chu đáo
- 조심스럽다: cẩn thận
- 좀스럽다: nhỏ nhen
- 짜증스럽다: bực bội
- 착살스럽다: bủn xỉn
- 촌스럽다: quê mùa
- 탐스럽다: hấp dẫn
- 퉁명스럽다: thô lỗ
- 평화스럽다: hoà bình
- 한스럽다: oán hận
- 한심스럽다: thảm hại, đáng thương
- 혐의스럽다: nghi ngờ, hiềm nghi
- 혼란스럽다: hỗn loạn
- 효성스럽다: hiếu thảo
Nguồn: Sưu tầm
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]