TỔNG HỢP 100 TỪ GẦN NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

Tiếng Hàn Phương Anh gửi đến bạn bộ 100 từ Tiếng Hàn gần nghĩa. Để bài viết của bạn phong phú từ vựng và không bị lặp từ thì bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Chúc các bạn học tập vui vẻ.

개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại
개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền
걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo nghĩ
견디다 = 참다 : chịu đựng=kìm nén
겪다 = 경험하다 : trải qua=kinh nghiệm
고생하다 = 애를 먹다 : vất vả=đau buồn
노력하다 = 애를 쓰다 : nỗ lực=phấn đấu,cố gắng
발생하다 = 생기다 / 일어나다 : phát sinh=xảy ra
사라지다 = 없어지다 :biến mất
신뢰하다 = 믿다 : tin cậy=tin tưởng
끌다 = 당기다 : lôi=kéo=giật

📍벗기다 = 까다 : bóc ra=lột ra
📍안심하다 = 마음을 놓다 : thanh thản=ko lo âu
📍치우다 = 정리하다 : sắp xếp=dọn dẹp
📍확인하다 = 검토하다 : xác nhận=chứng minh
📍흔하다 = 많다 : nhiều
📍이미= 벌써 :đã=rồi
📍억지로 = 마지못해 : bị ép buộc=cưỡng bức
📍흔히 = 자주 : thường xuyên
📍꼭 = 반드시 / 어김없이 / 틀림없이 : nhất định=chắc chắn
📍전혀 = 통 / 절대로 / 결코 : tuyệt đối=hoàn toàn
📍드디어 = 마침내 : sau cùng=rốt cuộc.cuối cùng
📍마찬가지로 = 똑같이 : tương tự=giống nhau
📍계속 = 끓임없이: tiếp tục=không ngừng
📍겸손하다 = 겸허하다 : khiêm tốn=nhúng nhường
📍복잡하다 = 붐비다 : phức tạp=đông nghịt

💥팔리다 = 매진되다 : bán đc=đã hết
💥맡다 = 담당하다 : trông coi=có trách nhiệm
💥극복하다 = 이기다 : khắc phục=vượt lên
💥크기 = 규모 : to lớn=kích cỡ
💥틈 = 사이 : cự ly=khoảng cách
💥역할 = 기능 : vai trò=đóng vai
💥인내심 = 참을 성 : kiên nhẫn=bền bỉ
💥치밀하게 = 꼼꼼하게 :thận trọng=chính xác
💥결점 = 단점 : nhược điểm=điểm yếu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *