TỪ ĐỒNG NGHĨA 유의어 / 같은 말

서운하다 = 섭섭하다 buồn, tiếc nuối

매다 = 묶다 buộc, cột, trói

깨닫다 = 알다 biết, nhận ra

지나치다 = 심하다 quá, quá mức

기르다 = 키우다 nuôi

들어주다 = 받아들이다 chấp nhận, đồng ý

가볍다 = 쉽다 đơn giản, dễ

변하다 = 바뀌다 biến đổi, thay đổi

가능하다 = 할 수 있다 khả năng, có thể

줄이다 = 감량하다 giảm

수고하다 = 고생하다 nỗ lực, cố gắng, vất vả

부드럽다 = 곱다 dịu dàng, êm ái

찾다 = 구하다 tìm, kiếm

떠나다 = 그만두다 bỏ, từ bỏ

깊다 = 두텁다 sâu

깐깐하다 = 까다롭다 khó tính, cầu kì

나누다 = 구분하다 chia, tách

나타내다 = 표정하다 biểu hiện, cho thấy

방치하다 = 내버려두다 để lại, bỏ lại, bỏ rơi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *