TỪ ĐỒNG NGHĨA 유의어 / 같은 말 (Phần 1)

틀림없다 = 분명하다 chính xác, không sai, rõ ràng

수리하다 = 고치다 sửa, sửa chữa

염려하다 = 걱정하다 lo lắng, trăn trở

중단하다 = 멈추다 ngừng, dừng, gián đoạn

늘어가다 = 증가하다 gia tăng, tăng lên

모자라다 = 부족하다 thiếu, không đủ

여유 있다 = 느긋하다 thoải mái, thong dong, đủng đỉnh

싸우다 = 다투다 cãi nhau, tranh cãi

확실하다 = 분명하다 chính xác, chắc chắn, rõ ràng, đáng tin cậy

준비하다 = 마련하다 chuẩn bị

줄이다 = 낮추다 giảm, hạ, giảm bớt

세다 = 강하다 mạnh, khoẻ

부끄럽다 = 창피하다 xấu hổ

견디다 = 참다 chịu đựng

쓸데없다 = 소용없다 vô ích, vô tác dụng

결심하다 = 마음먹다 quyết tâm

짙다 진하다 đậm , sắc nét

처리하다 = 다루다 xử lý

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *