TỪ ĐỒNG NGHĨA 유의어 / 같은 말 (Phần 3)

색다르다 = 독특하다 mới lạ, khác lạ, đặc thù, đặc trưng

막다 = 가리다 bịt, chặn, che, lấp, ngăn

맡기다 = 부탁하다 nhờ, nhờ giữ

제외하다 = 빼다 loại trừ, loại bỏ

특이하다 = 색다르다 đặc biệt, riêng biệt

관계없다 = 상관없다 không liên quan

이해하다 = 알아듣다 hiểu, hiểu ra

늘리다 연장하다 tăng, kéo dài

예측하다 = 예상하다 dự đoán, dự báo

옮기다 = 이동하다 di chuyển, chuyển, di dời

인정하다 = 시인하다 công nhận, thừa nhận

여기다 = 인정하다 ông nhận là, coi là

많다 = 흔하다 nhiều

여유롭다 = 한가하다 rảnh rỗi, đủng đỉnh, thong dong

해결하다 = 풀다 giải, giải quyết

독특하다 = 특벨하다 dặc biệt, đặc trưng

삭제하다 = 지우다 xóa bỏ, hủy bỏ

마무리하다 = 정리하다 chỉnh đốn, sắp xếp

전하다 = 전달하다 truyền, truyền cho..

알맞다 = 적당하다 phù hợp, vừa vặn

기쁘디 = 즐겁다 vui, vui vẻ

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *