Từ viết tắt trong tiếng Hàn

강추 – 강력 추천: Rất đề xuất/ rất khuyến khích

깜놀 – 깜짝 놀랐다: Giật mình

놀토 – 노는 토요일: Thứ bảy vui chơi

문상 – 문화 상품권: Phiếu quà tặng 

베프 – 베스트 프렌드: Bạn thân 

미드 – 미국 드라마: Phim Mỹ

민증 – 주민등록증: Chứng minh nhân dân 

생선 – 생일 선물: Quà sinh nhật 

치맥 – 치킨 맥주: Gà rán & bia

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *