- 옷을 고르다 lựa chọn áo
- 옷에 구멍이 나다 áo bị rách, bị thủng/lủng
- 모자를 쓰다 đội mũ
- 옷을 벗다 cởi áo
- 옷이 크다 áo rộng
- 옷이 작다 áo bé chật
- 옷을 입다 mặc áo
- 양말을 신다 xỏ tất
- 신발을 신다 xỏ/đi giày
*Một số biểu hiện liên quan
- 치마가 짧다 váy ngắn
- 치마가 길다 váy dài
- 단추를 잠그다 cài cúc/khuy áo
- 옷을 입어 보다 mặc thử áo
- 단추가 떨어지다 rơi/rớt cúc/khuy áo
- 지퍼를 올리다 kéo khóa
- 옷을 꿰매다 khâu/vá áo
- 옷을 갈아입다 thay đồ
Τι χρειάζεστε για να εγγραφούν στο Slothub Casino
Για να εγγραφείτε στο Slothub Casino, οι χρήστες πρέπει να ολοκληρώσουν διάφορα σημαντικά βήματα. Αυτό [...]
Kasyno Slottyway: Odpowiedzialna gra i przestrzeganie regulacji
Kasyno Slottyway https://slotty-way-casino.org stawia na rozważną grę i przestrzeganie zasad, gwarantując graczom mocny system ochrony. [...]
Zasady obstawiania i wskazówki dla użytkowników w kasynie Slottyway
W platformie Slottyway zrozumienie skomplikowania reguł zakładów jest istotne dla zwiększenia satysfakcji i możliwego sukcesu. [...]
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]