Từ vựng: 옷 입기 Mặc quần áo

  1. 옷을 고르다 lựa chọn áo
  2. 옷에 구멍이 나다 áo bị rách, bị thủng/lủng
  3. 모자를 쓰다 đội mũ
  4. 옷을 벗다 cởi áo
  5. 옷이 크다 áo rộng
  6. 옷이 작다 áo bé chật
  7. 옷을 입다 mặc áo
  8. 양말을 신다 xỏ tất
  9. 신발을 신다 xỏ/đi giày

*Một số biểu hiện liên quan

  1. 치마가 짧다 váy ngắn
  2. 치마가 길다 váy dài
  3. 단추를 잠그다 cài cúc/khuy áo
  4. 옷을 입어 보다 mặc thử áo
  5. 단추가 떨어지다 rơi/rớt cúc/khuy áo
  6. 지퍼를 올리다 kéo khóa
  7. 옷을 꿰매다 khâu/vá áo
  8. 옷을 갈아입다 thay đồ

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *