Từ vựng âm Hán Hàn

  • Âm “불 – Bất, Phật
  1. 불안: Bất an
  2. 불만: Bất mãn
  3. 불역: Bất dịch ( Bất biến)
  4. 불편: Bất tiện
  5. 불성공: Bất thành công (Không thành công)
  6. 불규칙: Bất quy tắc
  7. 불자: Phật tử
  8. 불쾌: Bất khoái ( Không thoải mái)
  9. 불화: Bất hoà
  10. 불호: Bất hiếu
  11. 불능: Bất năng ( Không có khả năng)
  12. 불문: Phật môn / Bất vấn
  13. 불역: Bất dịch ( Bất biến)
  14. 불행: Bất hạnh

 

  • Âm “ 신” – Tân (mới), Thần, Tín
  1. 신도시: Tân đô thị ( Đô thị mới)
  2. 신발명: Tân phát minh ( Phát minh mới)
  3. 신제도: Tân chế độ ( Chế độ mới)
  4. 신발견: Tân phát kiến ( Phát kiến mới)
  5. 신조: Thần trợ (sự giúp đỡ của thần thành)
  6. 신경: Thần kinh
  7. 신도: Tín đồ
  8. 산신: Sơn thần ( Thần núi)
  9. 신기: Thần kỳ
  10. 신념: Tín niệm ( Niềm tin)
  11. 신동: Thần đồng
  12. 신의: Thầy y, Thần ý (ý trời)
  13. 신문: Tân văn ( Báo)
  14. 최신: Tối tân

 

  • Âm “ 승 ” – Tăng, thắng, thăng, thừa
  1. 승진: Thăng tiến
  2. 승급: Thăng cấp
  3. 승리: Thắng lợi
  4. 승패: Thắng bại
  5. 승강: Thăng giáng (sự thăng trâm)
  6. 승인: Thừa nhận
  7. 승계:Thừa kế
  8. 승격: Thăng cách (lên chức)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *