Từ vựng cho mùa giáng sinh yêu thương này

  1. 크리스마스 (Christmas): giáng sinh
  2. 성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
  3. 눈이 오다: tuyết rơi
  4. 눈사람: người tuyết
  5. 순록: tuần lộc
  6. 산타 클로스 (Santa claus): ông già noel
  7. 벨: chuông
  8. 징글 벨: jingle bell
  9. 소나무: cây thông
  10. 춥다: lạnh
  11. 따뜻하다: ấm áp
  12. 행복하다: hạnh phúc
  13. 빨간/붉은: màu đỏ
  14. 흰색/백색: màu trắng
  15. 장식하다: trang trí
  16. 양초: cây nến
  17. 크리스마스 카드 (Christmas card): thiệp giáng sinh
  18. 눈송이: bông tuyết
  19. 눈꽃: hoa tuyết
  20. 선물: quà tặng
  21. 장식물: đồ trang trí
  22. 스타킹 (Stocking): tất, vớ

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *