- 크리스마스 (Christmas): giáng sinh
- 성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
- 눈이 오다: tuyết rơi
- 눈사람: người tuyết
- 순록: tuần lộc
- 산타 클로스 (Santa claus): ông già noel
- 벨: chuông
- 징글 벨: jingle bell
- 소나무: cây thông
- 춥다: lạnh
- 따뜻하다: ấm áp
- 행복하다: hạnh phúc
- 빨간/붉은: màu đỏ
- 흰색/백색: màu trắng
- 장식하다: trang trí
- 양초: cây nến
- 크리스마스 카드 (Christmas card): thiệp giáng sinh
- 눈송이: bông tuyết
- 눈꽃: hoa tuyết
- 선물: quà tặng
- 장식물: đồ trang trí
- 스타킹 (Stocking): tất, vớ
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]