TỪ VỰNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP KHI ĐI DU LỊCH

Khi bắt đầu một chuyến du lịch nước ngoài thì việc chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp là vô cùng cần thiết. Khi gặp phải trường hợp này, đừng quên các từ vựng và mẫu câu dưới đây nhé!

  1. 길을 잃었어요.

Tôi bị lạc đường

  1. 여권을 잃어 버렸어요.

Tôi bị mất hộ chiếu

  1. 지갑을 잃어 버렸어요.

Tôi bị mất ví tiền

  1. 가장 가까운 경찰서가 어디에요?

Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu?

  1. 대사관이 어디에 있어요?

Đại sứ quán ở đâu?

  1. 도와주세요

Xin hãy giúp tôi

  1. 당신의 전화기를 빌릴수 있을까요?

Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút được không?

  1. 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요?

Làm ơn cho tôi hỏi ngân hàng gần đây nhất ở đâu?

  1. 여기는 어디에요?

Cho hỏi đây là ở đâu vậy?

  1. 어디에서 댁시를 타요?

Tôi có thể bắt taxi ở đâu?

  1. 버스정류장이 어디세요?

Trạm xe buýt ở đâu vậy?

  1. 이곳으로 가주세요.

Hãy đưa tôi đến địa chỉ này

  1. 여기서 세워주세요.

Xin hãy dừng lại ở đây

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *