TỪ VỰNG HÁN HÀN CHỨA ÂM 백 – BÁCH, BẠCH

백 - Bách ( Một trăm )

  1. 백성: Bách tính
  2. 백과전서:Bách khoa toàn thư
  3. 백전백승: Bách chiến bách thắng
  4. 백인백색: Bách nhân bách sắc –  mỗi người một vẻ
  5. 백년: Bách niên –  trăm năm
  6. 백년대계: Bách niên đại kế – Kế hoạch trăm năm
  7. 백년가약: Bách niên giai ước – Lời hẹn thề trăm năm
  8. 백년해로: Bách niên giai lão
  9. 백만: 1 triệu
  10. 백일: Trăm ngày

Bạch ( màu trắng, sáng tỏ,...)

  1. 명백: Minh bạch
  2. 고백: Cáo bạch – Tỏ tình
  3. 흑백: Hắc bạch – Đen trắng
  4. 백마: Bạch mã 
  5. 담백: Đạm bạch – Thanh đạm
  6. 청련결백: Thanh liêm khiết bạch – Liêm khiết
  7. 청천백일: Thanh thiên bạch nhật

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học tốt !!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *