백 - Bách ( Một trăm )
- 백성: Bách tính
- 백과전서:Bách khoa toàn thư
- 백전백승: Bách chiến bách thắng
- 백인백색: Bách nhân bách sắc – mỗi người một vẻ
- 백년: Bách niên – trăm năm
- 백년대계: Bách niên đại kế – Kế hoạch trăm năm
- 백년가약: Bách niên giai ước – Lời hẹn thề trăm năm
- 백년해로: Bách niên giai lão
- 백만: 1 triệu
- 백일: Trăm ngày
Bạch ( màu trắng, sáng tỏ,...)
- 명백: Minh bạch
- 고백: Cáo bạch – Tỏ tình
- 흑백: Hắc bạch – Đen trắng
- 백마: Bạch mã
- 담백: Đạm bạch – Thanh đạm
- 청련결백: Thanh liêm khiết bạch – Liêm khiết
- 청천백일: Thanh thiên bạch nhật
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học tốt !!!
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]