Từ vựng liên quan đến triệu chứng

열이 나다: Sốt

기침하다: Ho

콧물이 나오다: Sổ mũi

감기에 걸리다: Cảm cúm

배탈이 나다: rối loạn tiêu hóa

소화가 안 되다: Khó tiêu

다치다: Bị thương, chầy xước

피가 나다: Chảy máu

상처가 나다: Bị thương

두통: Đau đầu

생리통: Đau bụng đến kỳ

치통: Đau răng

복통: Đau dạ dày

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *