Từ vựng Tiếng Hàn Chủ đề: 눕기 Nằm

  1. 눕다 nằm
  2. 엎드려 눕다 nằm sấp, nằm úp
  3. 똑바로 눕다 nằm ngay ngắn
  4. 뒤척이다 trở mình, quay người
  5. 굴러다니다 lăn lộn
  6. 구르다 co cụm
  7. 옆으로 눕다 nằm nghiêng về một bên

– Một số cụm động từ thường gặp:

  1. 침대에 눕다 nằm trên giường
  2. 소파에 눕다 nằm trên ghế sô-pha
  3. 누워서 쉬다 nằm nghỉ ngơi
  4. 침대에 쓰러지다 nằm ngã vật xuống giường
  5. 바닥에 눕다 nằm trên sàn nhà
  6. 일어나다 dậy, thức dậy
  7. 머리를 팔로 받치다 nằm gối đầu lên cánh tay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *