Từ vựng Tiếng Hàn chủ đè : 라디오 Radio

  1. 라디오에 사연을 보내다 gửi thư cho chương trình, nhà đài
  2. 소리를 키우다 mở lớn tiếng, mở to tiếng
  3. 신호가 잘 안 잡히다 không bắt được tín hiệu(sóng)
  4. 음악을 틀다 mở nhạc
  5. 신청곡을 보내다 gửi yêu cầu bài hát
  6. 라디오를 듣다 nghe đài radio
  7. 라디오를 켜다 bật/mở đài
  • Một số mẫu câu thường gặp
  1. 사연이 당첨되다 câu chuyện (bạn gửi) nhà đài được chọn
  2. 신청곡이 나오다 đài phát bài hát mà bạn đăng ký
  3. 라디오에서 음악이 흘러나오다 nhạc phát ra từ đài radio
  4. 라디오를 하루 종일 틀어 놓다 nghe đài phát thanh suốt cả ngày
  5. 소리를 줄이다 giảm tiếng
  6. 라디오를 끄다 tắt đài

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *