Từ vựng tiếng hàn chủ đề: 앉기 Ngồi

  1. 의자에 앉다 ngồi lên(trên) ghế
  2. 바닥에 앉다 ngồi(bệt) trên sàn nhà
  3. 다리를 꼬다 ngồi vắt chéo chân
  4. 다리를 떨다 ngồi rung chân
  5. 의자가 불편하다 cái ghế ngồi không thoải mái
  6. 의자가 편하다 cái ghế ngồi thoải mái
  7. 쭈그리고 앉다 ngồi xổm

– Môt số cụm Động Từ thường gặp :

  1. 의자를 뒤로 젖히다 ngả lưng ghế về phía sau
  2. 의자를 바로 세우다 ghế trong thư thế ngay ngắn, đặt thẳng lưng ghế
  3. 자리가 좁다 chỗ (ngồi) quá nhỏ
  4. 등받이에 기대다 tựa vào lưng ghế
  5. 방석을 깔고 앉다 trải đệm(lót) ngồi lên
  6. 끼어 앉다 ngồi xen vào giữa

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *