Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề : 웹서핑 Lướt web

  1. 브라우저를 열다 mở trình duyệt web
  2. 복사하다 sao chép
  3. 붙여넣다 dán thông tin vừa sao chép
  4. 회원 가입을 하다 đăng ký hội viên, thành viên
  5. 로그아웃을 하다 thoát tài khoản
  6. 컴퓨터를 켜다 bật,mở máy tính
  7. 로그인을 하다 đăng nhập vào tài khoản
  8. 뉴스를 읽다 đọc tin tức

 

  • Một số mẫu câu thường gặp:
  1. 뉴스레터를 신청하다 đăng ký nhận bản tin (bản tin mới hằng ngày sẽ gửi vào email)
  2. 블로그에 글을 쓰다 viết blog (như ad viết blogkimchi á)
  3. 사진을 올리다 đăng hình ảnh lên
  4. 이전 페이지로 가다 đi sang trang tiếp, sang trang tiếp theo
  5. 페이지를 새로 고침 하다 làm mới trang (ấn F5 á)
  6. 즐겨찾기에 등록하다 đánh dấu trang, lưu lại trang web trên trình duyệt
  7. 스크롤을 내리다 cuộn,kéo xuống dưới

 

.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *