Mùa hè đang đến gần, cùng Tiếng Hàn Phương Anh trang bị những từ vựng Tiếng Hàn chủ đề DU LỊCH siêu dễ dùng sau nhé!
1. 여행: Du lịch
2. 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh
3. 찍다: Chụp ảnh
4. 즉석사진: Ảnh lấy ngay
5. 흑백사진: Ảnh đen trắng
6. 칼라사진: Ảnh màu
7. 쇼핑하다: Đi mua sắm
8. 구경하다: Đi ngắm cảnh
9. 놀어가다: Đi chơi
10. 등산: Leo núi
11. 여행 기: Nhật ký du lịch
12. 여행계획:Kế hoạch du lịch
13. 여행객: Khách du lịch
14. 여행 비: Chi phí du lịch
15. 여권사진: Ảnh hộ chiếu
16. 여권: Hộ chiếu
17. 여객: Lữ khách
18. 야경을 보다: Ngắm cảnh ban đêm
19. 시내곤광: Tham quan nội thành
20. 숙박료: Tiền khách sạn
21. 숙박: Trú ngụ, trọtu-vung-tieng-han-ve-du-lich
22. 소풍: Píc ních
23. 산울림: Tiếng vọng trong núi
24. 사진첩: Bộ sưu tập ảnh
25. 사진작품: Tác phẩm ảnh
26. 사진작가: Tác giả ảnh
27. 사진예술: Nghệ thuật ảnh
28. 사진술: Nghệ thuật chụp ảnh
29. 사진기: Máy ảnh
30. 바다: Biển
31. 민물낚시: Câu cá nước ngọt
32. 미끼: Mồi câu
33. 물고기: Cá
34. 문화관광부: Bộ văn hóa – du lịch
35. 메아리:Tiếng vọng
37. 등정: Leo đến đỉnh núi
38. 등산화: Gìay leo núi
39. 등산하다: Leo núi
40. 등산장비: Thiết bị leo núi
41. 등산양말: Tất leo núi
42. 등산복: Áo quần leo núi
43. 등산모: Mũ leo núi
44. 관광버스: Xe buýt du lịch
45. 관광명소: Danh lam thắng cảnh
46. 관광단: Đoàn du lịch
47. 관광국가: Nước du lịch
48. 관광공원: Công viên du lịch
49. 관광객을 유치하다: Thu hút khách du lịch
50. 관광객: Khách du lịch
51. 관광: Tham quan du lịch
52. 관광 코스: Tour du lịch
53. 관광 단지: Khu du lịch
54. 공원: Công viên
Team Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn có kì nghỉ thật ý nghĩa bên gia đình và người thân!
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]