블랙프라이데이: Ngày Blackfriday
원 플러스 원: Mua 1 tặng 1
투 플러스 원: Mua 2 tặng 1
장바구니: Giỏ hàng
제품: Sản phẩm
이벤트: Sự kiện
오더: đơn hàng
할인하다: giảm giá
할인가: giá khuyến mãi
원가: giá gốc
사은품: quà khuyến mại
큐폰: coupon/ phiếu giảm giá
배송료: phí giao hàng
배송하다: giao hàng
배달원: shipper
영수증: hoá đơn
쇼핑몰 / 쇼핑 센터: Trung tâm mua sắm
쇼핑 카트: xe đẩy hàng
쇼핑하다: đi mua sắm
주문하다: đặt hàng
교환하다: đổi hàng
반품하다: trả hàng
계산하다: thanh toán
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]