TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC – THỜI TRANG

한복: Trang phục truyền thống của Hàn quốc

숙녀복: Quần áo phụ nữ

아동복: Quần áo trẻ em

잠옷: Quần áo ngủ

운동복: Quần áo mặc khi vận động, thể dục

수영복: Quần áo bơi, áo tắm

내복: Quần áo lót, quần áo mặc trong

팬츠: Quần áo thể thao

수영복: Quần áo bơi, áo tắm

우비: Áo mưa

정장: Lễ phục (mặc trong các ngày lễ quan trọng như cưới hỏi, lễ Tết…)

평상복: Áo quần bình thường (áo quần thông dụng, mặc thường ngày)

웨딩드레스: Váy cưới

2. Từ vựng các kiểu dáng trang phục

바지: Quần
반바지: Quần soóc
청바지: Quần bò
솜 바지: Quần bông
치마: Váy
미니 스커트: Váy ngắn
원피스: Đầm
겉옷: Áo ngoài
속옷: Áo trong
잠바: Áo khoác ngoài
셔츠: Áo sơ mi
티셔츠: Áo T – Shirts (áo ngắn tay hình chữ T)
블라우스: Áo cánh
스웨터: Áo len dài tay
원피스: Áo liền (áo một mảnh gồm cả áo trên và dưới)
드레스: Áo one – piece (áo bó eo)
양복: Áo vest
브라: Áo nịt ngực
속셔츠: Áo lót trong, áo lồng
나시: Áo hai dây
티셔츠: Áo phông
반팔: Áo ngắn tay
긴팔: Áo dài tay
조끼: Áo gi – lê
외투: Áo khoác, áo choàng

3. Chất liệu làm quần áo

면: Cotton

마: Sợi gai dầu

모: Lông thú

견: Lụa

레이온: Tơ nhân tạo

나일론: Nylon

울: Len

4. Phụ kiện đi kèm

신발: Giày dép

숙녀화: Giày thiếu nữ

손수건: Khăn tay

망건: Vòng khăn xếp (vòng, khăn đội đầu)

숄: Khăn choàng vai

스카프: Khăn quàng cổ)

손수건: Khăn mùi xoa, khăn tay

벨트: Thắt lưng

안경: Kính đeo mắt

색안경 Kính màu

스웨터: Cái khăn

손가방: Túi xách tay

손거울: Gương tay

빗: Cái lược

손목시계: Đồng hồ đeo tay

갓: Mũ tre

나비넥타이: Cái nơ bướm

넥타이: Cái nơ, cái cà vạt

단춧구멍: Cài khuy áo

5. Các động từ liên quan

Những động từ này được gắn sau danh từ, các động từ tuy có nghĩa giống nhau đề là đeo, mang nhưng được người Hàn sử dụng khác nhau với từng phụ kiện khác nhau vì vậy bạn hãy chú ý học và phân biệt thật kỹ nhé!
– 입다: Mặc. Từ này được dùng phổ biến và nhiều nhất, dùng cho tất cả các loại quần áo không phân biệt kiểu dáng.

Ví dụ: 옷을 입다: Mặc quần áo

– 신다: Đi, mang, đeo

Ví dụ: 신을 신다 – Đi giày, mang giày

양말을 신다 – Đi tất, mang tất

– 벗다: Cởi, bỏ

Ví dụ: 신을 벗다 – Cởi giày

– 쓰다: Đội, đeo

Ví dụ: 모자를 쓰다 – Đội mũ

안경을 쓰다: Đeo kính

– 끼다: Đeo

Ví dụ: 장갑을 끼다 – Đeo găng tay

– 매다: Đeo

Ví dụ: 넥타이를 매다 – Đeo cà vạt

– 차다: Đeo

Ví dụ: 시계를 차다 – Đeo đồng hồ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *