TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XEM PHIM & RẠP CHIẾU PHIM

영화: phim ảnh
멜로 영화: phim tâm lí xã hội
만화 영화: phim hoạt hình
공포 영화: phim kinh dị
에스에프 영화: phim khoa học viễn tưởng
공상과학 영화: phim khoa học giả tưởng
액션 영화: phim hành động
코미디 영화: phim hài
모험 영화: phim phiêu lưu
탐정 영화:phim trinh thám
연극: kịch
영화 제목: tiêu đề phim
영화 감독: đạo diễn phim
배우: diễn viên
영화 배우: diễn viên điện ảnh
팬: người hâm mộ (fan)
연기하다: diễn xuất
상영하다: trình chiếu
매표소: nơi bán vé
영화표: vé xem phim
영화관: rạp chiếu phim
상영 시간: giờ chiếu
경치: cảnh
매진: bán hết
예매: mua trước
예약하다: đặt trước
예약되다: được đặt trước
촬영하다: quay phim
영화를 보다: xem phim
캡션: phụ đề

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *