Từ vựng tiếng Hàn đọc 1 đàng viết 1 nẻo

 

  1. 막내 / 망내 /: Em út
  2. 한국말 / 한궁말 /: Tiếng Hàn Quốc
  3. 학년 /항년/ : Năm học
  4. 식물 /싱물/: Thực vật
  5. 음력 / 음녁/: Âm lịch 
  6. 음료수 / 음뇨수 /: Nước uống
  7. 설날 /설랄 /: Tết
  8. 콧물 / 콘물 /: Nước mũi
  9. 생일날 /생일랄/: Ngày sinh nhật
  10. 스물네 / 스물레/: số 24
  11. 담요 /담뇨/: Cái chăn
  12. 종로 / 종노/: Đường
  13. 편의점 /펴니점/: Cửa  hàng tiện lợi
  14. 꽃집 / 꼳찝 /: Cửa hàng hoa
  15. 업무 / 엄무/: Công việc, nghiệp vụ
  16. 집념 /짐념/: Sự quyết tâm
  17. 십만 / 심만/: Mười vạn
  18. 심리 / 심니 /: Tâm lý
  19. 곡류 / 공뉴/: Ngũ cốc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *