TỪ VỰNG TIẾNG HÀN DÙNG KHI ĐÁNH NHAU

1. 따귀를 때리다: tát tai
2. 몽치로 때리다: đánh bằng gậy
3. 곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui
4. 훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp
5. 주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm
6. 주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm
7. 막때리다: đánh liên tục
8. 살짝 때리다: đánh nhẹ
9. 매를 때리다: đánh bằng roi
10. 남몰래 때리다: đánh lén
11. 급소를 때리다: đánh vào huyệt
12. 싸우다: cãi lộn, đánh nhau
13. 일대일로 싸우다: đánh tay đôi
14. 맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không
15. 멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ
16. 붙잡다: túm, tóm, nắm chặt
17. 발로 차다: đá chân
18. 때리다:đánh, đập, tát
19. 빰을 때리다:tát vào má
20. 머리를 때리다: đánh vào đầu
 
21. 가슴을 때리다: Đấm vào ngực
22. 상처 : Bầm, vết thương
23. 정신을 잃다 : Bất tỉnh
24. 죽다: Chết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *