Từ vựng tiếng Hàn khi mua sắm trực tuyến:
가게 (gage): Cửa hàng
상품 (sangpum): Sản phẩm
제품 설명 (jepum seolmyeong): Thông tin sản phẩm
장바구니에 추가 (jangbagunie chuga): Thêm vào giỏ hàng
개인용 계좌 (gaein-yong gyejwa): Tài khoản cá nhân
주문 (jumun): Đơn đặt hàng
확인을 기다리다 (hwag-in-eul gidalida): Chờ xác nhận
배달 (baedal): Giao hàng
꾸러미 (kkuleomi): Kiện hàng, gói hàng
배송비 (baesongbi): Phí vận chuyển
무료 배송 (mulyo baesong): Miễn phí vận chuyển
지불 방법 (jibul bangbeob): Phương thức thanh toán
환불금 (hwanbulgeum): Hoàn tiền
반품 (banpum): Trả hàng
할인 (hal-in): Giảm giá
우대하다 (udaehada): Ưu đãi
고객 지원 센터 (gogaeg jiwon senteo): Trung tâm hỗ trợ khách hàng
평가하다 (pyeong-gahada): Đánh giá
자문하다 (jamunhada): Tư vấn
상위 검색 (sang-wi geomsaeg): Tìm kiếm hàng đầu
베스트셀러 (beseuteuselleo): Bán chạy nhất
구매 내역 (gumae naeyeog): Lịch sử mua hàng
평판 (pyeongpan): Uy tín
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]