Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mua hàng trên internet

  1. 인터넷 쇼핑을 하다: mua sắm online
  2. 할일: chiết khấu, giảm giá
  3. 할인금액: tiền chiết khấu, tiền giảm giá
  4. 배송비: phí vận chuyển
  5. 상품가격: giá sản phẩm
  6. 포인트 할인: chiết khấu điểm
  7. 총 결제금액: tổng tiền thanh toán
  8. 결제 방법: phương thức thanh toán
  9. 신용카드: credit card/ thẻ tín dụng
  10. 일반카드: thẻ thường
  11. 장바구니: giỏ hàng
  12. 값싼 물건: hàng giá rẻ
  13. 상품명: tên sản phẩm
  14. 수량: số lượng
  15. 선택: chọn
  16. 변경: đổi
  17. 삭제: xóa
  18. 주문하기: đặt hàng, mua
  19. 상세내역: xem chi tiết
  20. 결제하기 thanh toán
  21. 법인카드: thẻ doanh nghiệp
  22. 무통장 입금: thanh toán qua ATM
  23. 계좌이체: chuyển khoản
  24. 휴대폰결제: thanh toán bằng cước điện thoại
  25. 인터넷 뱅킹: ngân hàng trực tuyến

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *