Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trung tâm khách hàng – 고객 센터

Tiếng Hàn Phương Anh gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất được sử dụng trong trung tâm khách hàng  

고장 신고 : báo hư hỏng

기타 문의 : câu hỏi khác

상담원 연결 :kết nối nhân viên tư vấn

수리 센터 안내 : hướng dẫn của trung tâm sửa chữa

요금 안내 : hướng dẫn về phí

이용 안내 : hướng dẫn sử dụng

개통하다 : khai thông ( đi vào vận hành sau sửa chữa )

설치하다 : thiết lập, lắp đặt, sửa chữa

정지하다 : đình chỉ, dừng công việc

해지하다 : hủy/ cắt hợp đồng

고객 센터에 문의하다 : hỏi trung tâm hỗ trợ khách hàng

연락 기능한 연락처 : Địa chỉ liên lạc có khả năng liên lạc

재발급을 원하다 : muốn phát lại/ cấp lại

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học tốt !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *