Từ vựng Tiếng Hàn theo màu sắc

  • Quả chanh vàng : 레몬
  • Quả kiwi vàng : 황금 키위
  • Chuối : 바나나
  • Ngô : 옥수수
  • Sầu riêng : 두리안
  • Cà chua vàng : 노란 토마토
  • Dứa : 파인애플
  • Khế : 스타 과일
  • Xoài : 망고
  • Mơ : 살구

2. Những loại rau quả màu tím

  • Quả dâu đen : 블랙 베리 
  • Việt Quất : 블루 베리
  • Chanh dây : 열정 과일
  • Sung mỹ : 무화과
  • Nho : 포도
  • Mận : 자두
  • Bắp cải tím : 적채
  • Cà tím : 가지
  • Khoai tây tím : 비틀로뜨 

3. Những loại rau quả màu đỏ

  • Táo đỏ : 빨간 사과
  • Cherry : 체리
  • Nam Việt Quất : 크랜베리 : 
  • Dây tây : 딸기
  • Dưa hấu : 수박
  • Cà chua : 토마토
  • Ớt : 칠리
  • Lựu : 석류
  • Củ cải đỏ : 무
  • Mâm xôi : 산딸기

4. Những loại rau quả màu xanh lá

  • Rau giá : 콩나물 
  • Rau chân vịt : 시금치
  • Măng tây : 아스파라거스
  • Bông cải xanh : 브로콜리
  • Xà lách : 상추
  • Dưa chuột : 오이
  • Cần tây : 셀러리
  • Rau mùi : 고수풀
  • Mướp đắng : 쓴 메론

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *