Từ vựng Tiếng Hàn tính cách các cung hoàng đạo

  1. KIM NGƯU (황소자리)

소유적이다: có tính sở hữu
야심이 있다: tham vọng
육감적이다: ham thích nhục dục
까다롭다: khó tính, kén chọn
보수적이다: bảo thủ, cứng đầu

2. XỬ NỮ (처녀자리)

치밀하다: tỉ mỉ, cặn kẽ
조심하다: cẩn thận, thận trọng
논쟁을 좋아하다: thích lí luận
분석적 사고를 하다: tư duy phân tích, phản biện
부지런하다: cần mẫn, chăm chỉ

3. MA KẾT (염소자리)

냉정하다: lạnh lùng
욕심이 많다: tham vọng
자제력이 강하다: kỉ luật, tự chủ
침착하다: điềm đạm, trầm tĩnh
진지하다: nghiêm túc, đứng đắn

 4. SONG TỬ (쌍둥이자리)

활기가 넘치다, 끊임없이 움직이다: năng động, thích bay nhảy
탐구심이 많다: ham thích tìm tòi, khám phá
영리하다, 똑똑하다: nhanh trí, sáng dạ
적응력이 좋다: linh hoạt, giỏi thích ứng
꾀가 많다: mưu mẹo, láu cá

5. THIÊN BÌNH (천칭자리)

예쁜 것들을 즐긴다: yêu cái đẹp
평화주의자: chuộng sự hài hòa, cân bằng
우아하다: thanh lịch, tao nhã
온유하다: ôn hòa
사교적이다, 친절하다: thân thiện, quảng giao

6.BẢO BÌNH (물병자리)

분석적이다: giỏi phân tích
객관적이다: khách quan
인도주의자: chủ nghĩa nhân đạo
독립적이다: độc lập
기괴하다: kì quái, lập dị

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *