Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận trong công ty

경리부: bộ phận kế toán

관리부: bộ phận quản lý

재무부: bộ phận tài chính

영업부: bộ phận kinh doanh

무역부:  bộ phận xuất nhập khẩu

총무부: bộ phận hành chính

업무부: bộ phận nghiệp vụ

생산부: bộ phận sản xuất

인사부: bộ phận nhân sự 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *