TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

코끼리 /kokkiri/: Con voi.

호랑이 /horangi/: Con hổ.

코뿔소 /koppulso/: Tê giác.

꽃사슴 /kkotsaseum/: Hươu sao.

구름표범 /gureumpyobeom/: Báo gấm. 

수달 /sudal/: Rái cá.

코브라 /kobeura/: Rắn hổ mang.

원숭이 /wonsungi/: Con khỉ.

불여우 /buryeou/: Con cáo.

다람쥐 /daramjwi/: Con sóc.

물왕도마뱀 /murwangdomabaem/: Kỳ đà hoa.

구렁이 /gureongi/: Con trăn.

악어 /ageo/: Cá sấu. 

곰 /gom/: Con gấu. 

들소 /deulso/: Bò rừng.

Chúc các bạn học tập vui vẻ!!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *