Từ vựng Tiếng Hàn về du lịch

해외여행: du lịch nước ngoài

국내여행: du lịch nội địa 

도보여행: du lịch đường bộ

기차여행: du lịch tàu hỏa

배낭여행: du lịch ba lô 

국토순례: du lịch xuyên đất nước 

 등산하다: leo núi

바다낚시: câu cá biển

야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm

해변을 산책하다: Đi dạo trên bờ biển

캠핑하다: Đi cắm trại

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *