- 링거: Dịch truyền
- 가습기: Máy phun ẩm
- 주사: Tiêm (chích) thuốc
- 붕대: Băng gạc
- 청진기: Ống nghe khám bệnh
- 체온계: Nhiệt kế
- 혈압계: Máy đo huyết áp
- 의료보험카드: Thẻ bảo hiểm y tế
- 침: Kim châm cứu
- 처방전: Toa thuốc
- 파스: Cao dán
- 응급치료상자: Hộp dụng cụ cấp cứu
- 반창고: Băng dán vết thương
- 압박붕대: Băng co dãn
- 찜질팩: Túi chườm nóng
- 시럽: Thuốc xi-rô
- 삼각붕대: Băng tam giác
- 머큐크롬: Thuốc đỏ
- 소화제: Thuốc tiêu hóa
- 안대: Băng che mắt
- 항생연고: Thuốc bôi kháng sinh
- 해열제: Thuốc hạ sốt
- 비타민제: Vitamin tổng hợp
- 연고: Thuốc mỡ
- 밴드: Băng cá nhân
- 마취된 상태: Trong tình trạng gây mê
- 환자를 마취시키다: Gây mê cho bệnh nhân
- 부분 마취제: Gây mê cục bộ
- 전신마취를 하다: Gây mê toàn phần
- 보청기: Máy trợ thính
- 공기 청정기: Máy lọc khí
- 초음파 검사: Siêu âm
- X-ray (에스레이) 찍다: Chụp X Quang
- CT를 찍다: Chụp CT
- MRI 찍다: Chụp MRI
- 피를 뽑다: Lấy máu
- 혈액검사: Xét nghiệm máu
- 혈액형 검사: Xét nghiệm nhóm máu
- 소변/대변 검사: Xét nghiệm nước tiểu, phân
- 내시경 검사: Nội soi
- 수술, 시술: Mổ, phẫu thuật
- 주사를 맞다: Chích thuốc
- 침을 맞다: Châm cứu
- 물리치료: Vật lý trị liệu
- 깁스를 하다: Bó bột
- 진단서: Hồ sơ trị bệnh
- 진단확인서: Hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
- 처방서: Đơn thuốc
- 왜래 진료 지침서: Bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
- 혈압을 재다: Đo huyết áp
- 관류/환류액 순환시키다: Truyền đạm
- 신장: Thận
- 맹장: Ruột thừa
- 자궁: Tử cung
- 자궁절제: Cắt tử cung
- 재활의학: Phục hồi chức năng
- 전통의료, 전통한의학: Y học cổ truyền
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]