TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC

기하학: Hình học

입체 기하학: Hình học không gian

평면 기하: Hình học phẳng

타원: Hình bầu dục, hình e-lip

원형: Hình tròn

사각형: Hình tứ giác

삼각형: Hình tam giác

정사각형: Hình tứ giác đều

평행사변형: Hình bình hành

직사각형/장방형: Hình chữ nhật

부등변사각형: Hình tứ giác

Chúc các bạn học tập vui vẻ!!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *