TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOẠT ĐỒNG HẰNG NGÀY

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOẠT ĐỘNG HẰNG NGÀY

  1. 일어나다: Thức dậy
  2. 이불을 접다: Gấp chăn
  3. 침대에 나오다: Ra khỏi giường
  4. 침대 시트를 갈다: Thay ga giường
  5. 세수하다: Rửa mặt
  6. 이를 닦다: Đánh răng
  7. 옷을 입다: Mặc đồ
  8. 머리를 빗다: Chải tóc
  9. 아침을 먹다: Ăn sáng
  10. 점심을 먹다: Ăn trưa
  11. 저녁을 먹다: Ăn tối
  12. 집에서 나가다: Ra khỏi nhà
  13. 회사에 다니다: Đi làm ở công ty
  14. 학교에 다니다: Đi học
  15. 쓰레기통을 비우다: Dọn rác
  16.  
  17. 식탁을 닦다: Lau bàn ăn
  18. 바닥을 닦다: Lau sàn nhà
  19. 그릇을 씻다: Rửa bát
  20. 쉬다: Nghỉ ngơi
  21. 텔레비전을 보다: Xem phim
  22. 웹 서핑하다: Lướt web
  23. 페이스북을 보다: Xem facebook
  24. 운동하다: tập thể dục
  25. 샤워하다: Tắm rửa
  26. 뉴스를 보다: Xem tin tức
  27. 요리하다:Nấu ăn
  28. 빨래하다: Giặt đồ
  29. 빨래를 널다: Phơi đồ
  30. 식사를 차리다: Chuẩn bị bữa ăn
  31. 욕실을 청소하다: Dọn dẹp nhà tắm
  32. 옷을 다리다: Ủi quần áo



Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *