TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOẠT ĐỘNG HẰNG NGÀY
- 일어나다: Thức dậy
- 이불을 접다: Gấp chăn
- 침대에 나오다: Ra khỏi giường
- 침대 시트를 갈다: Thay ga giường
- 세수하다: Rửa mặt
- 이를 닦다: Đánh răng
- 옷을 입다: Mặc đồ
- 머리를 빗다: Chải tóc
- 아침을 먹다: Ăn sáng
- 점심을 먹다: Ăn trưa
- 저녁을 먹다: Ăn tối
- 집에서 나가다: Ra khỏi nhà
- 회사에 다니다: Đi làm ở công ty
- 학교에 다니다: Đi học
- 쓰레기통을 비우다: Dọn rác
- 식탁을 닦다: Lau bàn ăn
- 바닥을 닦다: Lau sàn nhà
- 그릇을 씻다: Rửa bát
- 쉬다: Nghỉ ngơi
- 텔레비전을 보다: Xem phim
- 웹 서핑하다: Lướt web
- 페이스북을 보다: Xem facebook
- 운동하다: tập thể dục
- 샤워하다: Tắm rửa
- 뉴스를 보다: Xem tin tức
- 요리하다:Nấu ăn
- 빨래하다: Giặt đồ
- 빨래를 널다: Phơi đồ
- 식사를 차리다: Chuẩn bị bữa ăn
- 욕실을 청소하다: Dọn dẹp nhà tắm
- 옷을 다리다: Ủi quần áo
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]