Từ vựng tiếng Hàn về ngày Quốc lễ ở Hàn Quốc

신정 1-1 (양력) : Tết dương lịch

구정 – 설날 1-1 (음력) : Tết Âm lịch

삼일절 3-1 : Ngày kỷ niệm phong trào độc lập

식목일 5-4 : Ngày lễ trồng cây

현충일 6-6 : Ngày tưởng niệm anh hùng liệt sĩ

제헌철 17-7 : Ngày lập hiến

광복절 15-8 : Ngày giải phóng

추석 15-8 (음력) : Tết trung thu

개천절 3-10 : Ngày Lập quốc

성탄절 25-12 : Lễ Giáng sinh

한글날 9-10 : Ngày khai sinh ra chữ Hàn

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *