Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe: Sức khỏe và dinh dưỡng

 

Cho dù có thế nào thì sức khỏe cũng vẫn là thứ quan trọng nhất đó nha!

  • 식습관: Thói quen ăn uống
  • 건강에 해롭다: Ảnh hưởng xấu
  • 이롭다: Ảnh hưởng tốt
  • 규칙적인 식사: Nên chú ý ăn uống điều độ
  • 골고루 먹다: Ăn đầy đủ các chất
  • 영양소를 섭취하다: Hấp thụ dinh dưỡng tốt
  • 신체와 뇌가 발달되다: Duy trì sức khỏe
  • 유연성을 기르다: Tạo ra một cơ thể mềm dẻo
  • 노화를 방지하다: Chất chống lão hóa
  • 폭식/ 과식: Ăn vừa đủ
  • 채식:  Chế độ ăn chay
  • 영양균형: Cân bằng dinh dưỡng
  • 신체 상태: Tình trạng cơ thể
  • 영양제를 적용하다: Kế hoạch chế độ dinh dưỡng
  • 영양학계: Chuyên gia nghiên cứu dinh dưỡng
  • 탄소화물: Dinh dưỡng carbohydrate
  • 단백질: Chất đạm
  • 지방: Chất béo
  • 콜레스터롤: Cholesterol
  • 비타민: Vitamin
  • 미네랄: Khoáng chất
  • 수분: Nước
  • 에너지를 제공하다: Cung cấp năng lượng
  • 질환/ 질병을 예방하다: Phòng ngừa bệnh tật
  • 섬유질: Chất xơ
  • 설탕: Chất đường
  • 알코올: Rượu

Hi vọng qua bài viết này THPA có thể giúp các bạn bổ sung kiến thức về chủ đề sức khỏe trong tiếng Hàn. Đây là một chủ đề lĩnh vực chuyên ngành mà trong giao tiếp người Hàn hàng ngày ít dùng. Chính vì vậy các bạn có thể coi nó như một cách để cải thiện vốn từ vựng hoặc định hướng du học Hàn Quốc với các ngành liên quan đến y học nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *