Chủ đề: Nhà ở
- 주택: Nhà ở
- 아파트: Chung cư
- 자취집: Nhà trọ tự túc
- 하속집: Nhà trọ (chủ nhà sẽ nấu ăn)
- 안방: Phòng trong
- 거실: Phòng khách
- 세탁실: Phòng giặt đồ
- 침실: Phòng ngủ
- 공부방: Phòng học
- 욕실: Phòng tắm
- 부엌: Bếp
- 화장실: Nhà vệ sinh
- 침대: Giường
- 책장: Tủ sách
- 옷장: Tủ đồ
- 소파: Sô pha
- 식탁: Bàn ăn
- 탁자: Bàn
- 화장대: Bàn trang điểm
- 신발장: Tủ giày
- 베란다: Ban công
- 현관: Cổng vào
- 정원: Vườn
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]