Từ vựng TOPIK 1

Chủ đề: Nhà ở

  1.  주택: Nhà ở
  2. 아파트: Chung cư
  3. 자취집: Nhà trọ tự túc
  4. 하속집: Nhà trọ (chủ nhà sẽ nấu ăn)
  5. 안방: Phòng trong
  6.  거실: Phòng khách
  7. 세탁실: Phòng giặt đồ
  8. 침실: Phòng ngủ
  9. 공부방: Phòng học
  10. 욕실: Phòng tắm
  11. 부엌: Bếp
  12. 화장실: Nhà vệ sinh
  13. 침대: Giường
  14. 책장: Tủ sách
  15. 옷장: Tủ đồ
  16. 소파: Sô pha
  17. 식탁: Bàn ăn 
  18. 탁자: Bàn
  19. 화장대: Bàn trang điểm
  20. 신발장: Tủ giày
  21. 베란다: Ban công
  22. 현관: Cổng vào
  23. 정원: Vườn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *