TỪ VỰNG TOPIK 3-4 CHỦ ĐÈ SỨC KHỎE

건강하다: Khỏe mạnh
몸이 약하다: Cơ thể yếu ớt
안색이 좋다: Sắc mặt tốt (khỏe)
안색이 나쁘다: Sắc mặt xấu (không khỏe)
건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다: Duy trì sức khỏe
몸이
안 좋다: Cơ thể không khỏe
건강을 잃다: Mất sức khỏe
건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다: Không tốt cho sức khỏe
피곤하다: Mệt
힘들다: Vất vả, khó khăn
지치다: Kiệt sức
과로하다: Lao động quá sức
스트레스를 받다: Bị căng thẳng
쉬다: Nghỉ
휴식을 취하다: Nghỉ ngơi
피로를 풀다: Giải tỏa sự mệt mỏi
스트레스를 풀다: Giải tỏa căng thẳng
휴가를 가다: Đi nghỉ
가벼운 운동을 하다: Vận động nhẹ nhàng
잠을 자다: Ngủ
답답하다: Tức, khó chịu
볼링: Bolling
연령대: Lứa tuổi
규칙: Quy tắc
불규칙적: Có tính bất quy tắc
완성하다: Hoàn thành
규칙적: Mang tính quy tắc
변비: Táo bón
요가: Yoga
사이클링: Đi xe đạp
유지하다: Duy trì 롤 플레이: Tập diễn kịch phân theo vai
신나다: Thích thú, phấn chấn
전단: Nguyên trang, tờ rơi, truyền đơn
리터: Lít
실천하다: Thực hiện, thực hành, đưa vào thực tế
젊다: Trẻ
막다: Chặn lại
싱겁다: Nhạt
증상: Triệu chứng, biểu hiện bệnh
만족하다: Thỏa mãn, hài lòng
암: Ung thư, am (một ngôi chùa nhỏ)
체중: Thể trọng, cân nặng cơ thể
무조건: Vô điều kiện
에어로빅: Thể dục nhịp điệu
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *