Từ vựng về lĩnh vực show truyền hình

  1. 예능프로그램chương trình thực tế, trò chơi…
  2. 오락프로그램 chương trình giải trí
  3. 어린이프로그램 chương trình thiếu nhi
  4. 성인프로그램 chương trình người lớn
  5. 가요 프로그램 chương trình ca múa nhạc
  6. 퀴즈프로그램 chương trình giải đố
  7. 스포츠방송 truyền hình thể thao
  8. 시사프로그램 chương trình thời sự
  9. 교양프로그램 chương trình văn hoá giáo dục
  10. 토크쇼 chương trình thảo luận

 

Dắt túi ngay những show thực tế cực vui nhộn cho mùa Tết này:

1.Running Man – 런닝맨 (Đài SBS)

  1. Busted! – 범인은 바로 너 (Netflix)
  2. My Ugly Duckling – 미운 우리 새끼 (Đài SBS)
  3. Knowing Brothers – 아는 형님 (Đài jTBC)
  4. Weekly Idol – 주간 아이돌 ( Đài MBC)
  5. I Live Alone – 나 혼자 산다 ( Đài MBC)
  6. 2 DAYS – 1 NIGHT (1박 2일) ( Đài KBS)
  7. Master In The House – 사부 일체( Đài SBS)
  8. Chuyện đời vùng cao – 슬기로운 산촌생활 (Đài tVN)
  9. Háu ăn và râu rậm – 먹보& 털보( Netflix)
  10. THE RETURN OF SUPERMAN (슈퍼맨이 돌아왔다) (Đài KBS)
  11. Tân Tây du ký – 신서유기 (Đài tVN)

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *