06 cách nói CẢM ƠN trong Tiếng Hàn

Tiếng Hàn cũng giống như rất nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ có những cách biểu hiện vfa cách dùng từ khác nhau. Hôm nay cùng Tiếng Hàn Phương Anh tìm hiểu về các ngữ cảnh và các cách nói câu “Cảm Ơn” trong Tiếng Hàn nhé!

감사 합니다 (gam sa ham nida) là một trong những cách phổ biến nhất để nói “cảm ơn” trong tiếng Hàn. Nó sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự, vì vậy có thể được sử dụng với người lạ và những người lớn tuổi hơn bạn. Bạn có thể sử dụng lời cảm ơn này cho cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc.

Ví dụ: 시간 내주셔서 대단히 감사합니다. (sigan naejusyeoseo daedanhi gam sa ham ni da)

Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian cho tôi 

도와 주셔서 감사합니다. (dowa jusyeoseo gam sa ham ni da)

Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi 

염려해 주셔서 감사합니다 (yeomnyeohae jusyeoseo gam sa ham ni da)

Cảm ơn bạn vì đã cho tôi lời khuyên 

2. 고맙습니다 (go map seum ni da)

Cụm từ tiếng Hàn 고맙습니다 (go map seum ni da) là một trong những cách phổ biến nhất để nói lời cảm ơn trong tiếng Hàn. Nó có thể được sử dụng trong các trường hợp tương tự như 감사 합니다 (gam sa ham ni da).

“Cảm ơn” trong tiếng Hàn sẽ được coi là lịch sự. Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng nó với bất kỳ ai: bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, v.v. 고맙습니다 (go map seum ni da) là một từ thuần Hàn, vì vậy bạn sẽ thường nghe các phát thanh viên sử dụng phiên bản lịch sự này. Bạn chọn cái nào không quan trọng lắm, tốt hơn hết bạn nên làm quen với cả hai phiên bản “cảm ơn” bằng tiếng Hàn.

Cụm từ này xuất phát từ động từ mô tả trong tiếng Hàn 고맙다 (gomapda) có nghĩa là “biết ơn hoặc biết ơn.”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “cảm ơn” bằng tiếng Hàn. Bạn có thể sử dụng 감사 합니다 (gamsahamnida) thay cho 고맙습니다 (gomapseumnida). Nó vẫn lịch sự và ý nghĩa sẽ giống nhau.

Ví dụ: 

그렇게 말씀해 주시니 고맙습니다.

Cảm ơn vì đã nói như vậy!

메시지 보내주셔서 고맙습니다 (mesiji bonaejusyeoseo gomapseumnida)

Cảm ơn vì đã gửi tin nhắn cho tôi 

3. 고마워요 (gomawoyo)

Nếu bạn thân với ai đó và họ gần bằng tuổi bạn, thì bạn có thể nói 고마워요 (gomawoyo) để bày tỏ lời cảm ơn với họ bằng ngôn ngữ chuẩn. Cụm từ 고맙습니다 (gomapseumnida) này bắt nguồn từ 고맙다 (gomapda) có nghĩa là “để cảm ơn”. Do đó, phiên bản “cảm ơn” trong tiếng Hàn này giống với 고맙습니다 (gomapseumnida). 고마워요 (gomawoyo) vẫn lịch sự, nhưng nó được chia theo cách khác nên nó kém trang trọng hơn một chút.

Vì 고마워요 (gomawoyo) là một phiên bản ít trang trọng hơn của 고맙습니다 (gomapseumnida), bạn có thể tự hỏi liệu 감사 합니다 (gamsahamnida) có tương tự hay không. Cũng có thể nói 감사 해요 (gamsahaeyo) ở mức độ lịch sự này, nhưng rất ít người nói điều này. Bạn có thể nói hình thức cảm ơn này bằng tiếng Hàn, tuy nhiên nó nghe hơi lạ.

99% thời gian bạn sẽ nói ở dạng lịch sự “- 요” của tiếng Hàn chứ không phải dạng “- 입니다 (-imnida)” trang trọng, ngột ngạt của tiếng Hàn. Tuy nhiên, nhìn chung bạn vẫn nên sử dụng các từ lịch sự 감사 합니다 (gamsahamnida) hoặc 고맙습니다 (gomapseumnida) khi nói “cảm ơn” bằng tiếng Hàn. Thời điểm duy nhất bạn nên phá vỡ quy tắc nói lời cảm ơn này là khi bạn đang nói chuyện với những người thân thiết, chẳng hạn như bạn bè của bạn.

Ví dụ: 

정말 고마워요. (jeongmal gomawoyo)

Thật sự cảm ơn bạn!

알려줘서 고마워요. (allyeojwoseo gomawoyo)

Cảm ơn vì đã cho tớ biết nhé

4. 고마워 (gomawo)

Phiên bản “cảm ơn” bằng tiếng Hàn này được sử dụng trong các tình huống mà ngôn ngữ trang trọng và kém lịch sự là phù hợp. Bạn có thể nói 고마워 (gomawo) với người nào đó mà bạn rất thân với người bằng tuổi hoặc trẻ hơn bạn. Đây là một cách tốt để cảm ơn những người là bạn thân hoặc anh chị em.

Phiên bản cảm ơn thân mật này kém lịch sự hơn các phiên bản cảm ơn khác, vì vậy nó thường được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc trẻ nhỏ.

Học dạng cụm từ “cảm ơn” này tốt hơn là học 감사 해 (gamsahae) vì nó không được sử dụng thường xuyên. Nếu bạn nói 감사 해 (gamsahae), mọi người sẽ biết bạn muốn nói gì. Tuy nhiên, 고마워 (gomawo) là một cách tự nhiên hơn nhiều để nói “cảm ơn” trong tiếng Hàn khi nói chuyện thân mật.

Ví dụ: 

난 괜찮아, 고마워. (nan gwaenchana, gomawo)

Tớ không sao, cảm ơn cậu

선물을 사줘서 고마워. (seonmuleul sajwoseo gomawo)

Cảm ơn cậu vì đã tặng quà cho tớ nhé

5. 땡큐 (ttaengkyu)

Là từ chuyển âm từ Tiếng Anh trong từ “Thank you” và được sử dụng trong các trường hợp bạn bè thân mật

6. ㄱㅅ

Là từ lóng mà giới trẻ thường sử dụng trong ngôn ngữ chat hàng ngày. là từ viết tắt của cụm từ 감사합니다 (gamsahamnida).

Nếu bạn biết thêm từ vựng nào hay, hãy cmt cho chúng mình biết nhé 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *