PHÂN BIỆT NHỮNG CẶP TỪ TIẾNG HÀN DỄ GÂY NHẦM LẪN (PHẦN 3)

– 예쁘다: Vẻ đẹp ở bên ngoài ( đối với người, vật).
Ví dụ:
제 여친은 너무 예뻐요
Bạn gái của tôi rất xinh
 
– 아름답다: Đẹp ở bên ngoài (phong cảnh) và đẹp ở bên ngoài, nội tâm bên trong (người).
Ví dụ:
가을에 베트남 다랏 풍경이 아름다워요
Phong cảnh vào mùa thu ở Đà Lạt Việt Nam thì khá là đẹp.
그 여자는 아름다워요
Cô gái đó thật là diễm lệ (chỉ vừa đẹp người vừa đẹp nết)
 
– 멋지다: Có nghĩa là ngầu, sành điệu, đẹp (chỉ người)
Ví dụ:
그남자의 페션이 아주 멋져요
Thời trang của anh ấy thiệt là cool ngầu.

2. 아끼다, 절약하다, 저축하다: Tiết kiệm

– 아끼다: Dành dụm, tiết kiệm không hoang phí. Từ thuần hàn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
돈을 아끼다 (Tiết kiệm tiền)
물을 아끼다 (Tiết kiệm nước)
 
– 절약하다: Dành dụm, tiết kiệm không hoang phí. Từ hán hàn, tiếng Hán là tiết ước, nghe mang tính trang trọng hơn từ thuận hàn nên sẽ ưu tiên sử dụng trong văn phong báo chí, thông báo.
Ví dụ:
전기를 절약하다(Tiết kiệm điện)
시간을 절약하다(Tiết kiệm thời gian)
 
– 저축하다: Tiết kiệm thành quỹ, làm những việc to lớn như gửi ngân hàng
Ví dụ:
돈을 저축하다.
(Tích lũy tiền bạc, có thể là gửi ngân hàng, để dành cho những công việc lớn lao của bản thân)

3. 끝나다, 끝내다, 마치다: Kết thúc

– 끝나다: Nội động từ, sử dụng với trợ từ chủ ngữ, nghĩa là TỰ NÓ KẾT THÚC.
Ví dụ:
영화가 끝났어?
Bộ phim kết thúc chưa nhỉ?
여름 방학이 끝났어
Kỳ nghỉ mùa hè đã kết thúc
 
– 끝내다 và 마치다: Ngoại động từ, đi với trợ từ tân ngữ, nghĩa là ai đó làm cho cái gì/việc gì kết thúc.
Ví dụ:
숙제를 끝냈어/마쳤어.
Tôi đã hoàn thành xong bài tập.
여기에서 끝내겠습니다/마치겠습니다.
Chúng ta dừng lại ở đây nhé.

4. 등록하다, 신청하다: Đăng ký

– 등록하다: Bỏ tiền ra để đăng ký (Đăng ký lớp học tiếng hàn, đăng ký thương hiệu)
Ví dụ:
상표를 등록하다: Đăng ký thương hiệu
한국어 능력 시험을 등록하다: Đăng ký kỳ thi năng lực tiếng Hàn
 
– 신청하다: Nộp hồ sơ xin, đăng ký (ví dụ xin visa, xin nghỉ phép…)
Ví dụ:
비자를 신청하다: Xin visa
참가를 신청하다: Xin tham gia (clb,..)

Tiếng Hàn Phương Anh chúc các bạn học vui !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *