Các Động từ liên quan tới BỘ PHẬN CƠ THỂ

  1. Đầu 머리
  • 생각하다 : Suy nghĩ
  • 기억하다 : Ghi nhớ
  • 외우다 : Học thuộc lòng
  • 머리를 감다 : Gội đầu
  • 머리를 드라이하다 : Sấy tóc
  • 머리를 묶다: buộc tóc
  1. Tay 손
  • 잡다 : Nắm tay
  • 만지다 : Sờ
  • 악수하다 : Bắt tay
  • 박수를 치다 : Vỗ tay
  1. Người : 몸
  • 안다 : Ôm
  • 일어나다 : Thức dậy
  • 눕다 : Nằm xuống
  • 춤다 : nhảy
  • 운동하다 : tập thể dục
  1. Chân 발
  • 가다 : Đi
  • 뛰다 : Chạy
  • 춤다 : Nhảy
  • 밟다 : Giẫm

      5.Mắt

  • 보다 : nhìn
  • 눈을 감다 : nhắm mắt
  • 눈을 뜨다 : mở mắt
  • 눈을 깜박이다 : nháy mắt
  • 관찰하다 : quan sát
  1. Miệng
  • 맛을 보다 : nếm thử
  • 먹다 : ăn
  • 마시다 : uống
  • 말하다 : nói
  • 소리를 지르다 : thét lên
  • 외치다 : reo hò
  • 하품하다 : ngáp
  • 뽀뽀하다 : hôn, thơm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *