MUÔN KIỂU TỪ ĐỒNG NGHĨA DÀNH CHO CÁC MỌT TIẾNG HÀN

  1. 눈: tuyết, mắt
  2. 차: ô tô, trà
  3. 일: số 1, làm việc
  4. 배: thuyền, quả lê
  5. 풀: keo dán, cỏ
  6. 병: bệnh. chai
  7. 팔: số 8, cánh tay
  8. 말: con ngựa, lời nói
  9. 밤: đêm, hạt dẻ
  10. 열: số 10, sốt
  11. 절: đền thờ, cúi đầu
  12. 김: hơi nước, lá rong biển
  13. 기타: đàn ghita, khác etc
  14. 다리: cây cầu, chân
  15. 사과: quả táo, xin lỗi
  16. 연기: diễn xuất, khói

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *