30 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN MÔ TẢ NGOẠI HÌNH SIÊU CHUẨN

  1. 외모, 복장: ngoại hình
  2. 굴형: khuôn mặt
  3. 몸: dáng người
  4. 키가 크다: cao
  5. 키가 작다: thấp
  6. 날씬하다: thon thả
  7. 뚱뚱하다: mập
  8. 마르다: gầy
  9. 귀엽다: dễ thương
  10. 예쁘다: xinh đẹp
  11. 얼굴이 잘생기다: đẹp trai
  12. 얼굴이못생기다: kém sắc
  13. 멋있다: phong độ
  14. 멋지다: quyến rũ, ngầu
  15. 용모가 단정하다: chỉnh tề
  16. 얼굴이 동그랗다: mặt tròn
  17. 얼굴이 네모나다: mặt vuông
  18. 얼굴이 넓적하다: mặt mỏng
  19. 얼굴이 갸름하다: mặt trái xoan
  20. 눈이 크다: mắt to
  21. 눈이 작다: mắt nhỏ
  22. 이마가 넓다: trán rộng
  23. 이마가 좁다: trán hẹp
  24. 체격이 크다: vóc người to lớn
  25. 체격이 작다: vóc người nhỏ nhắn
  26. 어른스럽다: trưởng thành
  27. 배가 나오다: bụng phệ
  28. 점이 나다: có nốt ruồi
  29. 다리가 길다: chân dài
  30. 다리가 짧다: chân ngắn

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *