머리: đầu
머리카락: tóc
얼굴: mặt, gương mặt
이마: trán
눈썹: lông mày
속눈썹: lông mi
눈: mắt
코: mũi
입: miệng
입술: môi
이: răng
혀: lưỡi
턱: cằm
귀: tai
귓구멍: lỗ tai
결후: yết hầu
목: cổ, họng
어깨: vai
가슴: ngực
배:bụng
허리: eo
Có trình độ Topik 5, 6
Nếu không đỗ Topik
98% học viên đỗ Topik
머리: đầu
머리카락: tóc
얼굴: mặt, gương mặt
이마: trán
눈썹: lông mày
속눈썹: lông mi
눈: mắt
코: mũi
입: miệng
입술: môi
이: răng
혀: lưỡi
턱: cằm
귀: tai
귓구멍: lỗ tai
결후: yết hầu
목: cổ, họng
어깨: vai
가슴: ngực
배:bụng
허리: eo
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]