Một số quán ngữ thông dụng:
1.마음에 걸리다 – Vướng víu trong lòng, bận lòng
2.마음에 들다 – Vừa lòng, hài lòng
3 .마음에 없는 말 – Lời dối lòng
4.마음에 차다 – Thỏa mãn, vừa ý
5.마음은 굴뚝 같다 – Khao khát, thầm muốn ở trong lòng
6.마음을 굳히다 – Quyết tâm , quyết chí
7. 마음이 가볍다- Nhẹ lòng, trút được nỗi lo
8. 마음에 두다 – Giữ trong lòng, để bụng
9. 마음에 쓰다 – Chú ý, để tâm
10. 마음을 열다 – Mở lòng
11. 마음을 비우다 – Trút nhẹ lòng để lòng thanh thản
12. 마음을 먹다: Quyết chí, quyết tâm
13. 마음이 아프다: Đau lòng
14. 마음이 넓다: Rộng lượng
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học tốt!!!
Laudace de sauter face à 10 défis ardents vous attend dans Chicken Road jeu, une aventure où chaque
Laudace de sauter face à 10 défis ardents vous attend dans Chicken Road jeu, une [...]
Xbet Yukle: İdman Sevgisi və Məşqçilərlə Qazancın Ən Yaxşı Yolu
İdman mənim üçün sadəcə əyləncə deyil, həm də böyük bir həvəs və ehtirasdır. Hər dəfə [...]
Laat je adrenaline stromen met de Chicken Road app, waar elke sprong een kans is om te winnen of te
Laat je adrenaline stromen met de Chicken Road app, waar elke sprong een kans is [...]
Aventure-se em uma jornada repleta de desafios e recompensas incríveis na travessia emocionante de C
Aventure-se em uma jornada repleta de desafios e recompensas incríveis na travessia emocionante de Chicken [...]
Официальный Сайт Играть в Онлайн Казино Pinco.5093
Пинко Казино Официальный Сайт – Играть в Онлайн Казино Pinco ▶️ ИГРАТЬ Nội dung chính [...]
casino (6209)
한국의 온라인 카지노 – 인기 플랫폼 ▶️ 놀다 Nội dung chính Содержимое온라인 카지노의 인기와 특징인기 [...]