은 - Ân ( ân đức, ân tình)
- 사은: Tạ ân
- 사은품: Quà cảm ơn
- 은혜: Ân huệ
- 은덕: Ân đức
- 은원: Ân oán
- 은정: Ân tình
- 특은: Đặc ân
- 망은배의: Vong ân bội nghĩa
- 은인: Ân nhân
- 사은 행사: Tạ ân hành sự (Sự kiện tri ân)
압 - Áp (sự đè, nén, áp đảo)
- 압력: Áp lực
- 압박감: Áp bách cảm ( Cảm giác áp lực)
- 폭압: Bạo áp ( Áp bức)
- 탄압: Đàn áp
- 진압: Trấn áp
- 압축기: Áp súc cơ ( máy nén khí)
- 압도: Áp đảo
- 혈압: Huyết áp
- 고혈압: Cao huyết áp
- 고압: Cao áp
Tiếng Hàn Phương Anh chúc các bạn học tốt!!!
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]